立ち番
たちばん「LẬP PHIÊN」
Lính gác
☆ Danh từ
Người bảo vệ

たちばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちばん
立ち番
たちばん
người bảo vệ
たちばん
lính gác, lính canh, đứng gác.
Các từ liên quan tới たちばん
ばちん バチン
(with a) slap, smack, whack, sound of a sharp blow with something flat
場立ち ばたち
người môi giới chứng khoán tại sàn giao dịch
ちんたら ちんたら
loãng, chậm chạp
trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
ばちゃん バチャン
with a splash
立場 たちば
lập trường
clashing of swords
片跛 かたちんば
lame(ness); không thích ứng