Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伐採 ばっさい
việc chặt (cây)
ばっさり
kiên quyết, quyết liệt, hoàn toàn
掻っ捌く かっさばく
mổ; rạch
さばさば
thật thà; ngay thẳng; vô tư.
ばさばさ バサバサ
xào xạc; khô khan.
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
ささっと ささっと
nhanh chóng, ngắn gọn
さば雲 さばぐも
mây ti tích