Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばにあ
市場に集まる いちばにあつまる
nhóm chợ.
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉に表せない ことばにあらわせない
Không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
鬼婆 おにばば おにばばあ
mụ phù thủy; bà già lòng lang dạ sói
mewing (of a cat), meow, miaow
足早に あしばやに
(người) bước đi nhanh