言葉に甘える
ことばにあまえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy

Bảng chia động từ của 言葉に甘える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉に甘える/ことばにあまえるる |
Quá khứ (た) | 言葉に甘えた |
Phủ định (未然) | 言葉に甘えない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉に甘えます |
te (て) | 言葉に甘えて |
Khả năng (可能) | 言葉に甘えられる |
Thụ động (受身) | 言葉に甘えられる |
Sai khiến (使役) | 言葉に甘えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉に甘えられる |
Điều kiện (条件) | 言葉に甘えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉に甘えいろ |
Ý chí (意向) | 言葉に甘えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉に甘えるな |
言葉に甘える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉に甘える
甘い言葉 あまいことば
lời ngọt ngào, lời yêu thương, lời quyến rũ
甘言 かんげん
lời đường mật; lời lẽ đường mật
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
言葉を伝える ことばをつたえる
nhường lời.
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
言葉に詰まる ことばにつまる
nghẹn lời, không nói nên lời
言葉に窮する ことばにきゅうする
bí từ
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại