Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷揚げ場
にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
荷揚げ にあげ
dỡ hàng
揚げ場 あげば あげじょう
nơi cập bến của thuyền bè; việc tăng giá cổ phiếu tông qua trao đổi tại thị trường chứng khoán
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
荷揚げ料 にあげりょう
phí dỡ hàng xuống
荷揚港 にあげこう
cảng dỡ.
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
「HÀ DƯƠNG TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích