ばらばらな
Loạc choạc
Rời rạc.

ばらばらな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばらばらな
なら ならば
nếu.
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
何故ならば なぜならば
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
散らばら ちらばら
ở đây và ở đó
ばらばら事件 ばらばらじけん
vụ giết người trong đó nạn nhân bị cắt thành từng mảnh, vụ giết người giết người