なら
ならば
☆ Trợ từ
Nếu.

なら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なら
なら
ならば
nếu.
楢
なら
Bồn hoa
Các từ liên quan tới なら
物なら ものなら もんなら
if I (we, etc.) could
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
一方ならず ひとかたならず いっぽうならず
cực kỳ, khác thường
聞き捨てならない ききずてならない ききすてならない
không tha thứ
ばいなら バイなら
good-bye