Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばら・す
ばらす ばらす
để lộ ra, để mở
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
素晴しい すばらしい
tuyệt vời; vĩ đại
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp