ばんから
Có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc

ばんから được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんから
ばんから
có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc
蛮カラ
ばんから
xù lên và sức mạnh quê mùa
蛮襟
ばんから ばんカラ
có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc
Các từ liên quan tới ばんから
てんでんばらばら てんでばらばら
đa dạng, phong phú, khác nhau
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
ばらばら事件 ばらばらじけん
vụ giết người trong đó nạn nhân bị cắt thành từng mảnh, vụ giết người giết người
然らずんば しからずんば
nếu không phải vậy đâu
側から そばから
vừa mới xong thì
かばん語 かばんご
từ ghép
clank clank
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng