Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんじゅう袋 ばんじゅうふくろ
túi bọc khay
ばんじゅう用網 ばんじゅうようあみ
lưới dùng cho khay đựng
番重フタ ばんじゅうフタ
nắp khay
じゅばん
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
じゅうん
sự nhận thức, tri giác
じゅんしゅう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
じんじゅ
man's life span