襦袢
じゅばん じばん ジバン
☆ Danh từ
Áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh

Từ đồng nghĩa của 襦袢
noun
じゅばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅばん
襦袢
じゅばん じばん ジバン
áo lót mình, áo may ô
じゅばん
áo lót mình, áo may ô
Các từ liên quan tới じゅばん
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
肉襦袢 にくじゅばん にくじばん
kích thích - những quần áo bó sát colored
肌襦袢 はだじゅばん はだじばん
quần áo lót (kiểu tiếng nhật)
長襦袢 ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン
kimono mặc bên trong
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
man's life span
ばんじゅう袋 ばんじゅうふくろ
túi bọc khay
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh