ばいぶん
Hack writer

ばいぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばいぶん
ばいぶん
hack writer
売文
ばいぶん
chém nhà văn
Các từ liên quan tới ばいぶん
phòng tiêu thụ sản phẩm
be versed in the literary and military arts
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
分売 ぶんばい
bán riêng rẽ
部分入れ歯 ぶぶんいれば
răng giả một phần
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
貝部 ばいぶ
bộ vỏ (ví dụ: vỏ ốc, vỏ sò...)
tiền đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới