Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばいぶん
hack writer
売文
chém nhà văn
はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
いんぶにんぶ
be versed in the literary and military arts
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
分売 ぶんばい
bán riêng rẽ
部分入れ歯 ぶぶんいれば
răng giả một phần
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
貝部 ばいぶ
bộ vỏ (ví dụ: vỏ ốc, vỏ sò...)
部番 ぶばん
số hiệu