ぱいぱい
パイパイ
☆ Danh từ
Boobs, female breasts, hooters

ぱいぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱいぱい
tile (mah-jongg)
quickly, briefly
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ