Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャイム チャイム
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa.
チャイム
chuông cửa có hình
ドアチャイム ドア・チャイム
door chime
テキパキ する てきぱきする
quyết đoán
ぱるる
Postal Savings system
ナンパする なんぱする
Tán tỉnh,tán gái
パンチする ぱんちする
Cú đấm
伝播する でんぱする
xả.