Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
伝播側 でんぱんそく
quy tắc truyền
伝播遅延 でんぱちえん
độ trễ do lan truyền
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝達する でんたつする
bắn tin
伝承する でんしょうする
truyền; truyền cho