ぱるる
☆ Danh từ
Postal Savings system

ぱるる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱるる
パシる ぱしる パシる
sai vặt
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
引っぱる ひっぱる
hút.
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
引張る ひっぱる
kéo căng
ひっ張る ひっぱる
Kéo về , lôi về
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
出っ張る でっぱる
nhô ra