ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
りんぱ
bạch huyết, nước trong, (từ cổ, nghĩa cổ) nhựa cây
ぱしり
người làm mọi điều cho người khác.
ぱちり パチリ
(with a) click (e.g. camera shutter), (with a) snap