パシリ
Người điều hành việc vặt

ぱしり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぱしり
パシリ
ぱしり パシリ
người điều hành việc vặt
ぱしり
người làm mọi điều cho người khác.
Các từ liên quan tới ぱしり
使いっぱしり つかいっぱしり
một người mà được làm để làm các thứ hoặc đi có các thứ cho một người khác
遠っ走り とおっぱしり
sự đi đến nơi xa (ví dụ như lái xe hơi đi xa vào ngày nghỉ)
ひとっ走り ひとっぱしり
chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn
使いっ走り つかいっぱしり
chân chạy vặt; chân sai vặt; việc bị sai vặt
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho
going long way
パリパリ ぱりぱり
giòn
やぱり やぱり
Quả nhiên