パクり
ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ぱくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぱくり
パクり
ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
ぱくり
ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
Các từ liên quan tới ぱくり
ぱくり屋 ぱくりや パクリや
confidence man, con man, company (or person) carrying out credit fraud
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
切迫流産 せっぱくりゅうざん
dọa sẩy thai
mở và đóng (ví dụ: miệng)
chớp mắt ngạc nhiên.
thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc
パリパリ ぱりぱり
giòn
やぱり やぱり
Quả nhiên