Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
ぱちん留め ぱちんどめ
ornamental clip (hair, obi, etc.)
娘さん むすめさん
con gái
娘 むすめ
con gái.
立ちっぱ たちっぱ
đứng một thời gian dài
ちっぱい ちっぱい
Ngực nhỏ
ぱちっ
tiếng tanh tách (bật ngón tay).