Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱっち
sáng ngời; trong trẻo (đôi mắt)
指パッチン ゆびパッチン ゆびぱっちん
sự búng tay
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
tiếng tanh tách (bật ngón tay).
立ちっぱ たちっぱ
đứng một thời gian dài
ちっぱい ちっぱい
Ngực nhỏ
自棄っぱち やけっぱち
hoàn toàn tuyệt vọng
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo