ぱっちり
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sáng ngời; trong trẻo (đôi mắt)
Sự sáng ngời (đôi mắt); sự trong trẻo (đôi mắt).

Bảng chia động từ của ぱっちり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱっちりする |
Quá khứ (た) | ぱっちりした |
Phủ định (未然) | ぱっちりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぱっちりします |
te (て) | ぱっちりして |
Khả năng (可能) | ぱっちりできる |
Thụ động (受身) | ぱっちりされる |
Sai khiến (使役) | ぱっちりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱっちりすられる |
Điều kiện (条件) | ぱっちりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱっちりしろ |
Ý chí (意向) | ぱっちりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱっちりするな |