立ちっぱ
たちっぱ「LẬP」
☆ Danh từ
Đứng một thời gian dài

立ちっぱ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ちっぱ
立ちっぱなし たちっぱなし
đứng trong một thời gian dài
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
tiếng tanh tách (bật ngón tay).
ちっぱい ちっぱい
Ngực nhỏ
sáng ngời; trong trẻo (đôi mắt)
自棄っぱち やけっぱち
hoàn toàn tuyệt vọng
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits