ぱちくり
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chớp mắt ngạc nhiên.

Bảng chia động từ của ぱちくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱちくりする |
Quá khứ (た) | ぱちくりした |
Phủ định (未然) | ぱちくりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぱちくりします |
te (て) | ぱちくりして |
Khả năng (可能) | ぱちくりできる |
Thụ động (受身) | ぱちくりされる |
Sai khiến (使役) | ぱちくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱちくりすられる |
Điều kiện (条件) | ぱちくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱちくりしろ |
Ý chí (意向) | ぱちくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱちくりするな |
ぱちくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱちくり
chớp mắt ngạc nhiên.
ぱちり パチリ
âm thanh phát ra khi một cái gì đó nảy hoặc tách ra
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
há miệng (miệng, vết thương, khe nứt)
sáng ngời; trong trẻo (đôi mắt)
mở và đóng (ví dụ: miệng)
ぱくり屋 ぱくりや パクリや
confidence man, con man, company (or person) carrying out credit fraud
đau nhói nhẹ; cảm giác bị châm chích
tiếng tanh tách (bật ngón tay).