Các từ liên quan tới ぱにょぱにょデ・ジ・キャラット
chứng đái anbumin
大ざっぱに おおざっぱに
Sơ sài , qua loa , thô thiển
quickly, briefly
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước