Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にょきにょき
hết lần này đến lần khác
にょきりにょきり
feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
きょうにん
apricot seed
にょっきり
sticking out prominently (usu. something long and thin), rising up
ぽにょぽにょ ポニョポニョ
to be fat
にょろにょろ
bị trượt; bị tuột.
置きに おきに
lặp lại theo khoảng thời gian; cách nhau (ngày, tuần, tháng,...)
に付き につき
mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài.
Đăng nhập để xem giải thích