Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱぴゅーん
whistling of wind
あいぴー あいぴー
bộ giao thức tcp/ip
khỏe mạnh; vui tươi
ぴゅう ぴゅん ピュウッ ピュー
whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh, whistling sound
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
へピー へぴー
Happy