Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱんもろっ!
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
người xuất bản, nhà xuất bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ báo
出版目録 しゅっぱんもくろく
tài liệu (của) những sự công bố
一般論 いっぱんろん
quan điểm phổ biến
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
một cách nhanh chóng, gọn gàng, không chậm trễ
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng