冷える
ひえる「LÃNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
少
し
冷
えるので
セーター
を
持
ってきなさい
Hơi lạnh nên hãy mang áo len đi. .

Từ đồng nghĩa của 冷える
verb
Bảng chia động từ của 冷える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷える/ひえるる |
Quá khứ (た) | 冷えた |
Phủ định (未然) | 冷えない |
Lịch sự (丁寧) | 冷えます |
te (て) | 冷えて |
Khả năng (可能) | 冷えられる |
Thụ động (受身) | 冷えられる |
Sai khiến (使役) | 冷えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷えられる |
Điều kiện (条件) | 冷えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷えいろ |
Ý chí (意向) | 冷えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷えるな |
ひえつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひえつ
冷える
ひえる
lạnh đi
ひえつ
môn chạy/nhảy vượt rào
飛越
ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
Các từ liên quan tới ひえつ
冷え募る ひえつのる
để trở nên lạnh hơn; để được trở nên lạnh
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, set, rán sành ra mỡ, keo cú, làm những việc kỳ lạ
飛雲 ひうん
mây bay
非運 ひうん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may
火打ち ひうち
Thanh chéo góc
悲運 ひうん
số phận
否運 ひうん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, vận rủi