Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火打ち石 ひうちいし すいせき
Đá lửa; viên đá lửa
火打ち金 ひうちがね
striker (triangular piece of steel used with flint to create sparks)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
火打石 ひうちいし
打ち上げ花火 うちあげはなび
tăng vọt
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
火打金物 ひうちかなもの
phụ kiện đánh lửa