Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
雲煙飛動 うんえんひどう
mây bay và sương mù trôi
飛行機雲 ひこうきぐも
dòng tia hoặc hơi nước kéo
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
雲上に飛び立つ うんじょうにとびたつ
đằng vân.
雲 くも
mây
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng