Kết quả tra cứu 光ファイバーケーブル
Các từ liên quan tới 光ファイバーケーブル
光ファイバーケーブル
ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル
☆ Danh từ
◆ Cáp sợi quang
光ファイバーケーブル
は
人間
の
髪
の
毛
ほどの
細
さの
小
さな
ガラス
でできている。
Cáp quang được tạo thành từ các sợi thủy tinh nhỏ, mỏng như con ngườinhững sợi lông.
◆ Cáp quang

Đăng nhập để xem giải thích