光ファイバ分散型データインターフェース
ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
☆ Danh từ
Công nghệ fđi
Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang

光ファイバ分散型データインターフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光ファイバ分散型データインターフェース
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
光ファイバ ひかりファイバ
Sợi quang.
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
プラスチック光ファイバ プラスチックひかりファイバ
sợi quang nhựa
光ファイバ・ケーブル ひかりファイバ・ケーブル
cáp quang
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
旋光分散 せんこーぶんさん
tán sắc quay quang học