ひが
Xấu, ác, có hại, one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ, nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Không đúng, sai, sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành
Sai lầm, sai sót; không đúng
Định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
Độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, thế hiệu dịch, xiên, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến

ひが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひが
ひが
xấu, ác, có hại, one, cái xấu, điều ác
彼我
ひが
anh ta,cô ta, họ.
僻
ひが へき
tội lỗi
Các từ liên quan tới ひが
東印度会社 ひがしいんどがいしゃ ひがしインドがいしゃ ひがしいんどかいしゃ
tên công ty
樋川 ひがわ ひがあ
(water) spring
東へ東へ ひがしへひがしへ
đi về phía đông, mãi về phía đông
東インド ひがしインド ひがしいんど
đông Ấn
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí
東は東西は西 ひがしはひがしにしはにし
khác biệt Đông - Tây ( văn hóa)
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông