東方
とうほう ひがしかた ひがしがた「ĐÔNG PHƯƠNG」
Hướng đông
Phương đông, đông phương
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phía Đông; phương Đông
東方
の〜へと
赴
く
Đi về phía đông .

Từ đồng nghĩa của 東方
noun
Từ trái nghĩa của 東方
東方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東方
東方拡大 とうほうかくだい
Sự mở rộng về phía đông.
東方教会 とうほうきょうかい
Nhà thờ phương đông
東方正教会 とうほうせいきょうかい
Chính thống giáo Cổ Đông phương (là các Giáo hội Kitô giáo Đông phương chỉ công nhận ba công đồng đại kết đầu tiên: Công đồng Nicaea thứ nhất, Công đồng Constantinopolis thứ nhất và Công đồng Ephesus thứ nhất)
東方帰一教会 とうほうきいつきょうかい
các Giáo hội Công giáo Đông phương (là các giáo hội riêng biệt tự trị, hiệp thông hoàn toàn với Giáo hoàng, hợp cùng Giáo hội Latinh tạo thành toàn bộ Giáo hội Công giáo)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á