Kết quả tra cứu 東方
Các từ liên quan tới 東方
東方
とうほう ひがしかた ひがしがた
「ĐÔNG PHƯƠNG」
◆ Hướng đông
◆ Phương đông, đông phương
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phía Đông; phương Đông
東方
の〜へと
赴
く
Đi về phía đông .

Đăng nhập để xem giải thích