Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻邑 へきゆう
làng hẻo lánh
僻む ひがむ
luôn thiên kiến
僻見 へきけん
có định kiến
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai
僻書 へきしょ
thiên lệch viết
僻地 へきち
vùng sâu; vùng xa