侵害者
しんがいしゃ「XÂM HẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm

しんがいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんがいしゃ
侵害者
しんがいしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn.
しんがいしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn.