ひきでもの
Sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
Vật kỷ niệm

ひきでもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきでもの
ひきでもの
sự ban cho, sự cho, sự tặng.
引き出物
ひきでもの
tặng
引出物
ひきでもの
tặng
Các từ liên quan tới ひきでもの
quần dài
hàng tạp phẩm
mụn.
ひも付き ひもつき
sự đính thêm dây ( quần áo, dụng cụ)
出来物 できもの でけもの できぶつ
người đàn ông có khả năng; khối u; sự tăng trưởng; sôi; loét; abcess; chứng phát ban; mụn nhọt
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
引き物 ひきもの
quà tặng.
弾き物 ひきもの
nhạc cụ dây