ひもの
Hàng tạp phẩm

ひもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひもの
ひもの
hàng tạp phẩm
干物
ひもの からもの ほしもの
đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô
乾物
かんぶつ ひもの
đồ ăn khô.
Các từ liên quan tới ひもの
紐の端 ひものはし ひものはじ
chấm dứt (của) một chuỗi
干物女 ひものおんな
người phụ nữ khi còn trẻ đã từ bỏ tình yêu
乾物屋 かんぶつや ひものや
cửa hàng bán đồ khô
dây thừng
scarlet robe
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
quần dài
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi