ひも付き
ひもつき「PHÓ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự trói bằng dây ( trói tội phạm)
Có tình nhân ( nam )
Điều kiện đi kèm khi nhận hỗ trợ bằng tiền hoặc các hộ trợ khác
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đính thêm dây ( quần áo, dụng cụ)

ひもつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひもつき
ひも付き
ひもつき
sự đính thêm dây ( quần áo, dụng cụ)
ひもつき
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức
紐付き
ひもつき
có điều kiện