ひくつく
ヒクつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To twitch

Bảng chia động từ của ひくつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひくつく/ヒクつくく |
Quá khứ (た) | ひくついた |
Phủ định (未然) | ひくつかない |
Lịch sự (丁寧) | ひくつきます |
te (て) | ひくついて |
Khả năng (可能) | ひくつける |
Thụ động (受身) | ひくつかれる |
Sai khiến (使役) | ひくつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひくつく |
Điều kiện (条件) | ひくつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ひくつけ |
Ý chí (意向) | ひくつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ひくつくな |
ひくつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひくつく
twitching
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
sắp sôi; sủi tăm.
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
must book
ひどく驚く ひどくおどろく
kinh hồn.