きょくひつ
Sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
Sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

きょくひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくひつ
きょくひつ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc.
曲筆
きょくひつ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc.
Các từ liên quan tới きょくひつ
舞文曲筆 ぶぶんきょくひつ
twisting of the truth in one's writing, playing with text to distort the truth
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
ひくつく ヒクつく
to twitch
must book
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
rising sun
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện