引く
ひく「DẪN」
Chăng
Dẫn
Trừ đi
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ, tha động từ
Kéo; rút; bị (cảm); tra
辞書
を〜
Tra từ điển
Trừ
10から4
引
くと6
残
る
10 trừ 4 còn 6
Uốn cong.

Từ đồng nghĩa của 引く
verb
Từ trái nghĩa của 引く
Bảng chia động từ của 引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引く/ひくく |
Quá khứ (た) | 引いた |
Phủ định (未然) | 引かない |
Lịch sự (丁寧) | 引きます |
te (て) | 引いて |
Khả năng (可能) | 引ける |
Thụ động (受身) | 引かれる |
Sai khiến (使役) | 引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引く |
Điều kiện (条件) | 引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引け |
Ý chí (意向) | 引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引くな |
ひくて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひくて
引く
ひく
chăng
弾く
ひく はじく
chơi (nhạc cụ)
ひくて
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục
退く
ひく しりぞく どく のく
rút
轢く
ひく
(xe) cán qua
惹く
ひく
thu hút
挽く
ひく
xay
引く手
ひくて
người hâm mộ, người ngưỡng mộ