Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に 心癒し編
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
癒し犬 いやしけん
chó hỗ trợ trị liệu
癒し系 いやしけい
Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống