Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癒し系
いやしけい
Phép chữa bệnh
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
癒し犬 いやしけん
chó hỗ trợ trị liệu
癒る いる
bình tĩnh
腹癒 はらいせ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
癒ゆ いゆ
chữa lành
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
「DŨ HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích