癒し系
いやしけい「DŨ HỆ」
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
Liệu pháp vật lý; Liệu pháp tâm lý

癒し系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒し系
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
癒し犬 いやしけん
chó hỗ trợ trị liệu
癒る いる
bình tĩnh
全癒 ぜんゆ
sự lành hoàn toàn, sự khỏi hoàn toàn (bệnh, vết thương...)
腹癒 はらいせ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)