Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に解 罪滅し編
罪滅ぼし つみほろぼし
Sự chuộc tội; sự đền tội.
滅罪 めつざい
loại bỏ tội lỗi bằng cách làm việc thiện
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
罪障消滅 ざいしょうしょうめつ
sự đền tội cho những tội lỗi
理解しにくい りかいしにくい
khó hiểu.
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.