罪障消滅
ざいしょうしょうめつ「TỘI CHƯỚNG TIÊU DIỆT」
☆ Danh từ
Sự đền tội cho những tội lỗi

罪障消滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪障消滅
滅罪 めつざい
loại bỏ tội lỗi bằng cách làm việc thiện
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
罪障 ざいしょう
hành vi xấu cản trở sự ra đời và phật quả
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
罪滅ぼし つみほろぼし
Sự chuộc tội; sự đền tội.
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt