Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
ひぐち
người đốt, người nung, đèn, mỏ đèn
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
春をひさぐ はるをひさぐ
to engage in prostitution
秘具 ひぐ
công cụ bí mật
ぐれる グレる
đi lạc đường; đi lang thang; lầm đường lạc lối
ひつじぐも
cụm