Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暮れ暮れ
くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
暮れる くれる
lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
年暮れ ねんくれ
hết năm
薄暮れ うすぐれ
chạng vạng
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
盆暮れ ぼんくれ
bon và năm -e nd dạn dày
「MỘ MỘ」
Đăng nhập để xem giải thích