ひのこ
người thợ điện, người coi tổng đài
ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
ひとのこ
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng